Tên các sản phẩm bu lông trong tiếng anh?
Bu lông ốc vít là phụ kiện cơ khí phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và hoạt động sản xuất. Tuy nhiên nghĩa tiếng Anh của các loại phụ kiện đó không phải ai cũng biết. Vậy ở bài viết này Bu Lông Thọ An sẽ chia sẻ tên các sản phẩm bu lông trong tiếng anh để quý khách có thể tham khảo nhé.
Bu lông lục giác ngoài: Hex Bolt
Bulong 10.9: Grade 10.9 Bolts
Bulong cường độ cao 8.8: Grade 8.8 Bolts
Bulong thường xi: Zinc Plated Bolts
Bulong thường xi xám tro: Grey Zinc Plated Bolts
Bulong 8.8 xi trắng: Zinc Plated Bolts Grade 8.8
Bulong 8.8 hàng đen: Black Carbon Steel Grade 8.8 Bolts
Bulong tự đứt: T/C Bolt (S10T)
Bulong Inox: SUS Bolt
Bulong inox 201: SUS 201 Bolts
Bulong inox 304: SUS 304 Bolts
Bulong thường xi trắng: Zinc Plated Bolts
Bu lông lục giác chìm: Hex socket Bolts
Bulong lục giác chìm đầu dù: Button Socket Head Bolts
Bulong lục giác chìm đầu trụ: Socket Cap Bolts
Bulong lục giác chìm đầu bằng: Flat Socket Head Bolts
Bu lông neo: Anchor Bolts
Bulong neo I: Anchor Bolts I
Bulong neo L: Anchor Bolts L
Bulong neo J: Anchor Bolts J
Bulong neo U: Anchor Bolts
Ốc vít: Screw
Vít bắn tôn sắt: Hex washer head seft – drilling
Vít bắn tôn gỗ: Wood screw (Screw for wooden purlins)
Vít đuôi cá đầu dù: Pan head selt – drilling screw
Cáp – Tăng đơ – Ốc siết cáp: wire rope – Turnbuckles eye – wire rope clamp
Cáp thép: Steel wire rope
Tăng đơ: Turnbuckles eye/ Hook
Ốc siết cáp: wire rope clamp
Tyren: Threaded rod
Ty ren suốt: Fully threaded rod
Ty 2 đầu ren: Double – head threaded rod
Ty ren vuông: Tie rod Scaffoding Tyren vuông
Cùm: Clamp
Cùm U: Clamp U
Cùm cổ dê: Hose Clamp
Cùm Omega: Omega Clamp
Cùm treo ống: Pipe Clamp
Các sản phẩm khác: Other products
Đinh hàn: Shear stud
Long đền: Washer
Đai ốc: Nut
Tắc kê: Expansion bolt
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua sản phẩm vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn
»»» xem thêm Bu lông lục giác chìm đầu trụ đen 12.9;
Bu lông lục giác chìm đầu bằng;
Bu lông lục giác chìm đầu cầu, đầu mo;
Đơn vị cung cấp vít gỗ tiêu chuẩn