Báo giá Bu lông neo móng M18 tại Hà Nội
Nhằm giúp quý khách hàng chủ động trong việc thu thập báo giá hoặc tính toán giá thành hạng mục công trình để đầu tư xây dựng, Công ty Thọ An trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng Báo giá Bu lông neo móng M18.
1. Báo giá Bu lông neo móng M18 tại Hà Nội, thép đen C45 cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo móng M18 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M18x400 | Bộ | 20,561 | Công ty Thọ An |
2 | Giá Bu lông neo M18x480 | Bộ | 24,257 | Công ty Thọ An |
3 | Giá Bu lông neo M18x500 | Bộ | 25,181 | Công ty Thọ An |
4 | Giá Bu lông neo M18x550 | Bộ | 27,491 | Công ty Thọ An |
5 | Giá Bu lông neo M18x600 | Bộ | 29,801 | Công ty Thọ An |
6 | Giá Bu lông neo M18x650 | Bộ | 32,112 | Công ty Thọ An |
7 | Giá Bu lông neo M18x700 | Bộ | 34,422 | Công ty Thọ An |
8 | Giá Bu lông neo M18x750 | Bộ | 36,732 | Công ty Thọ An |
9 | Giá Bu lông neo M18x800 | Bộ | 39,042 | Công ty Thọ An |
10 | Giá Bu lông neo M18x850 | Bộ | 41,352 | Công ty Thọ An |
11 | Giá Bu lông neo M18x900 | Bộ | 43,662 | Công ty Thọ An |
12 | Giá Bu lông neo M18x950 | Bộ | 45,972 | Công ty Thọ An |
13 | Giá Bu lông neo M18x1000 | Bộ | 48,282 | Công ty Thọ An |
14 | Giá Bu lông neo M18x1100 | Bộ | 52,903 | Công ty Thọ An |
15 | Giá Bu lông neo M18x1200 | Bộ | 57,523 | Công ty Thọ An |
16 | Giá Bu lông neo M18x1300 | Bộ | 62,143 | Công ty Thọ An |
17 | Giá Bu lông neo M18x1500 | Bộ | 71,384 | Công ty Thọ An |
18 | Giá Bu lông neo M18x2000 | Bộ | 94,485 | Công ty Thọ An |
Xem thêm:
>>Báo giá chi tiết về sản phẩm Bu lông móng (Bu lông neo) tại Công ty Thọ An
>>Báo giá Bu lông neo M16, Báo giá Bu lông neo M18, Báo giá Bu lông neo M20
>>Báo giá Bu lông neo M22, Báo giá Bu lông neo M24, Báo giá Bu lông neo M27
>>Báo giá Bu lông neo M30, Báo giá Bu lông neo M36, Báo giá Bu lông neo M42
>>Báo giá Bu lông neo M45, Báo giá Bu lông neo M48, Báo giá Bu lông neo M32
2. Báo giá Bu lông neo móng M18 tại Hà Nội cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo móng M18 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M18x400 | Bộ | 28,596 | Công ty Thọ An |
2 | Giá Bu lông neo M18x480 | Bộ | 33,899 | Công ty Thọ An |
3 | Giá Bu lông neo M18x500 | Bộ | 35,225 | Công ty Thọ An |
4 | Giá Bu lông neo M18x550 | Bộ | 38,540 | Công ty Thọ An |
5 | Giá Bu lông neo M18x600 | Bộ | 41,854 | Công ty Thọ An |
6 | Giá Bu lông neo M18x650 | Bộ | 45,169 | Công ty Thọ An |
7 | Giá Bu lông neo M18x700 | Bộ | 48,483 | Công ty Thọ An |
8 | Giá Bu lông neo M18x750 | Bộ | 51,798 | Công ty Thọ An |
9 | Giá Bu lông neo M18x800 | Bộ | 55,112 | Công ty Thọ An |
10 | Giá Bu lông neo M18x850 | Bộ | 58,427 | Công ty Thọ An |
11 | Giá Bu lông neo M18x900 | Bộ | 61,741 | Công ty Thọ An |
12 | Giá Bu lông neo M18x950 | Bộ | 65,056 | Công ty Thọ An |
13 | Giá Bu lông neo M18x1000 | Bộ | 68,370 | Công ty Thọ An |
14 | Giá Bu lông neo M18x1100 | Bộ | 74,999 | Công ty Thọ An |
15 | Giá Bu lông neo M18x1200 | Bộ | 81,628 | Công ty Thọ An |
16 | Giá Bu lông neo M18x1300 | Bộ | 88,258 | Công ty Thọ An |
17 | Giá Bu lông neo M18x1500 | Bộ | 101,516 | Công ty Thọ An |
18 | Giá Bu lông neo M18x2000 | Bộ | 134,661 | Công ty Thọ An |
1. Quy cách Bu lông neo kiểu L:
Quy cách của một số dạng Bu lông neo (Bu lông móng) sản xuất tại Công ty Thọ An để Quý khách hàng tiện tham khảo:
Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±3 | 40 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±3 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±3 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±4 | 60 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±4 | 70 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±7 | 80 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±7 | 90 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±7 | 100 | ±5 |
2. Quy cách Bu lông neo kiểu J:
Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±5 | 45 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 56 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 71 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
3. Quy cách Bu lông neo kiểu LA:
Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 40 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 70 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 85 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
4. Quy cách Bu lông neo kiểu JA:
Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | h | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 50 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 70 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 85 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 90 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 100 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 110 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 125 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 150 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 160 | ±5 |
Giá Bu lông neo M18 tại Hà Nội không cố định mà phụ thuộc vào các yếu tố như: Giá phôi thép chế tạo từng thời điểm, giá mạ,…. Quý khách hàng cần gọi đến Công ty Thọ An để kiểm tra lại giá vì Bu lông neo mỗi một công trình có một yêu cầu về kích thước, số lượng đai ốc, vòng đệm cũng khác nhau cũng như bề mặt Bu lông neo là mộc, mạ điện phân hay là mạ kẽm nhúng nóng,…
Vì vậy để nhận được báo giá tốt nhất sản phẩm Bu lông neo Quý khách vui lòng liên hệ theo Hotline: 0982 83 1985 hoặc gửi thông tin vào địa chỉ Email: bulongthanhren@gmail.com
Ngoài ra Công ty Thọ An còn nhập khẩu phân phối và sản xuất các dòng sản phẩm:
- Bu lông cường độ cao: cấp bền 8.8, 10.9, 12.9
- Bu lông lông cấp bền 4.8, 5.6
- Bu lông Inox 201, Bu lông inox 304, Bu lông Inox 316/316L
- Bu lông lục giác chìm đầu trụ, lục giác chìm đầu mo – đầu cầu, lục giác chìm đầu bằng
- Bu lông neo móng chữ I, chữ L, chữ J, chữ JA, chữ LA, cấp bền 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, bu lông neo móng inox 304
- Bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 5.8, 8.8, bu lông hóa chất Inox 304
- Đinh hàn sàn deck, đinh hàn đinh chống cắt, sứ hàn
- Bu lông tự đứt S10T
- Thanh ren mạ, thanh ren cường độ cao 8.8, 10.9, guzong, ty giằng xà gồ
- Bu lông nở sắt, bu lông nở inox 201, 304, bu lông nở ba cánh mạ điện phân, bu lông nở ba cánh inox 304
- Ubolt, Bu lông chữ U mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, mạ Dacromet, Ubolt Inox 304
- Đai ốc – Long đen các loại
- Vít các loại: Vít pake đầu bằng, đầu dù, đầu mo, Vít trí, Vít tole, Vít tự khoan, vít ngói, vít hai đầu….
- Gia công các loại bu lông đặc biệt: bu lông đầu vuông, bu lông chữ T, bu lông quả bàng….
Để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và chuyên nghiệp nhất xin mời quý khách hàng liên hệ:
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn