Báo giá Bu lông neo M45 tại Bắc Giang

Nhằm giúp quý khách hàng chủ động trong việc thu thập báo giá hoặc tính toán giá thành hạng mục công trình để đầu tư xây dựng, Công ty Thọ An trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng Báo giá Bu lông neo M45.

1. Báo giá Bu lông neo M45 tại Bắc Giang, thép đen C45 cấp bền 5.6, 6.6:

Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M45 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)

STT Quy cách Bu lông neo Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bu lông neo M45x400 Bộ     170,580 Công ty Thọ An
2 Giá Bu lông neo M45x450 Bộ     185,018 Công ty Thọ An
3 Giá Bu lông neo M45x500 Bộ     199,456 Công ty Thọ An
4 Giá Bu lông neo M45x550 Bộ     213,894 Công ty Thọ An
5 Giá Bu lông neo M45x600 Bộ     228,333 Công ty Thọ An
6 Giá Bu lông neo M45x650 Bộ     242,771 Công ty Thọ An
7 Giá Bu lông neo M45x700 Bộ     257,209 Công ty Thọ An
8 Giá Bu lông neo M45x750 Bộ     271,647 Công ty Thọ An
9 Giá Bu lông neo M45x800 Bộ     286,086 Công ty Thọ An
10 Giá Bu lông neo M45x850 Bộ     300,524 Công ty Thọ An
11 Giá Bu lông neo M45x900 Bộ     314,962 Công ty Thọ An
12 Giá Bu lông neo M45x950 Bộ     329,400 Công ty Thọ An
13 Giá Bu lông neo M45x1000 Bộ     343,839 Công ty Thọ An
14 Giá Bu lông neo M45x1100 Bộ     372,715 Công ty Thọ An
15 Giá Bu lông neo M45x1200 Bộ     401,592 Công ty Thọ An
16 Giá Bu lông neo M45x1300 Bộ     430,468 Công ty Thọ An
17 Giá Bu lông neo M45x1500 Bộ     488,221 Công ty Thọ An
18 Giá Bu lông neo M45x2000 Bộ     622,402 Công ty Thọ An

 

Xem thêm:
>>
Báo giá chi tiết về sản phẩm Bu lông móng (Bu lông neo) tại Công ty Thọ An

>>Báo giá Bu lông neo M16, Báo giá Bu lông neo M18Báo giá Bu lông neo M20

>>Báo giá Bu lông neo M22,  Báo giá Bu lông neo M24, Báo giá Bu lông neo M27

>>Báo giá Bu lông neo M30Báo giá Bu lông neo M36Báo giá Bu lông neo M42

2. Báo giá Bu lông neo M45 tại Bắc Giang cấp bền 8.8: 

Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M45 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)

STT Quy cách Bu lông neo Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bu lông neo M45x400 Bộ     232,018 Công ty Thọ An
2 Giá Bu lông neo M45x450 Bộ     252,734 Công ty Thọ An
3 Giá Bu lông neo M45x500 Bộ     273,449 Công ty Thọ An
4 Giá Bu lông neo M45x550 Bộ     294,165 Công ty Thọ An
5 Giá Bu lông neo M45x600 Bộ     314,881 Công ty Thọ An
6 Giá Bu lông neo M45x650 Bộ     335,597 Công ty Thọ An
7 Giá Bu lông neo M45x700 Bộ     356,312 Công ty Thọ An
8 Giá Bu lông neo M45x750 Bộ     377,028 Công ty Thọ An
9 Giá Bu lông neo M45x800 Bộ     397,744 Công ty Thọ An
10 Giá Bu lông neo M45x850 Bộ     418,460 Công ty Thọ An
11 Giá Bu lông neo M45x900 Bộ     439,175 Công ty Thọ An
12 Giá Bu lông neo M45x950 Bộ     459,891 Công ty Thọ An
13 Giá Bu lông neo M45x1000 Bộ     480,607 Công ty Thọ An
14 Giá Bu lông neo M45x1100 Bộ     522,038 Công ty Thọ An
15 Giá Bu lông neo M45x1200 Bộ     563,470 Công ty Thọ An
16 Giá Bu lông neo M45x1300 Bộ     604,901 Công ty Thọ An
17 Giá Bu lông neo M45x1500 Bộ     677,563 Công ty Thọ An
18 Giá Bu lông neo M45x2000 Bộ     873,466 Công ty Thọ An


1. Quy cách Bu lông neo kiểu L:

Quy cách của một số dạng Bu lông neo (Bu lông móng) sản xuất tại Công ty Thọ An để Quý khách hàng tiện tham khảo:

Quy cách bu lông neo kiểu chữ L

Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính ds b L1
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 25 ±3 40 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±3 50 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±3 60 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±4 60 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±4 70 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±4 70 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±4 70 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±7 80 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±7 90 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±7 100 ±5

 

2. Quy cách Bu lông neo kiểu J:

Quy cách bu lông neo kiểu chữ J

Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính ds b L1
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 25 ±5 45 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±6 56 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±6 60 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±6 71 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±6 80 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±8 90 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±8 90 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±8 100 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±8 110 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±10 120 ±5

 

3. Quy cách Bu lông neo kiểu LA:

Quy cách bu lông neo kiểu LA

Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính d b L1
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 30 ±5 40 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±6 50 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±6 65 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±6 70 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±6 80 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±8 85 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±8 90 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±8 100 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±8 110 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±10 120 ±5

 

4. Quy cách Bu lông neo kiểu JA:

Quy cách bu lông neo kiểu JA

Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính d b h
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 30 ±5 50 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±6 65 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±6 70 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±6 85 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±6 90 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±8 100 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±8 110 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±8 125 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±8 150 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±10 160 ±5

 

Giá Bu lông neo M45 tại Bắc Giang không cố định mà phụ thuộc vào các yếu tố như: Giá phôi thép chế tạo từng thời điểm, giá mạ,…. Quý khách hàng cần gọi đến Công ty Thọ An để kiểm tra lại giá vì Bu lông neo mỗi một công trình có một yêu cầu về kích thước, số lượng đai ốc, vòng đệm cũng khác nhau cũng như bề mặt Bu lông neo là mộc, mạ điện phân hay là mạ kẽm nhúng nóng,…

Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN

Hotline/Zalo: 0982 83 19850964 788 985

Email: bulongthanhren@gmail.com

Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn

Sản phẩm mua nhiều