BU LÔNG TIÊU CHUẨN ASTM A325/A490/A325M/A490M – ASTM A325/A490/A325M/A490M STANDARD
* Phân loại sản phẩm:
Mô tả |
Tiêu chuẩn | Quy cách | ||
Bu lông |
Đai ốc |
Vòng đệm |
||
Bu lông kết cấu | ASTM A325 | ASTM A563 | ASTM F436 |
1/2 – 1.1/2 |
ASTM A490 |
ASTM A563 | ASTM F436 | ||
ASTM A325M | ASTM A563M | ASTM F436M |
M16 – M36 |
|
ASTM A490M | ASTM A563M |
ASTM F436M |
* Cơ tính mẫu thử Bu lông:
ASTM |
Đường kính danh nghĩa (In-mm) | Giới hạn bền Psi (Mpa) | Giới hạn bền σb (Mpa) Min | Độ giãn dài (%) Min |
Độ thắt tiết diện (%) Min |
|
Min |
Max |
|||||
A325 |
1/2 – 1.1/4 | 120 | – | – | – | – |
>1.1/4 | 105 | – | – | 14 |
35 |
|
A490 |
1/2 – 1.1/2 | 150 | 170 | 130 | 14 | 40 |
A325M |
M16 – M36 | (830) | – | (660) | 14 |
35 |
A490M | M16 – M36 | (1040) | (1210) | (940) | 14 |
40 |
* Ghi chú:
+ Đơn vị đo In, Psi áp dụng cho tiêu chuẩn ASTM A325/A490
+ Đơn vị đo mm, Mpa áp dụng cho tiêu chuẩn ASTM A325M/A490M
+ Quy đổi đơn vị: 1In = 25,4mm; 1Psi = 6,89Mpa.
* Độ cứng Bu lông:
ASTM |
Đường kính danh nghĩa (In-mm) | Giới hạn bền Psi (Mpa) | Giới hạn bền σb (Mpa) Min | Độ giãn dài (%) Min |
Độ thắt tiết diện (%) Min |
|
Min |
Max |
|||||
A325 |
1/2 – 1.1/4 | 120 | – | – | – | – |
>1.1/4 |
105 |
– |
– | 14 |
35 |
|
A490 |
1/2 – 1.1/2 | 150 | 170 | 130 | 14 | 40 |
A325M | M16 – M36 | (830) | – | (660) | 14 |
35 |
A490M |
M16 – M36 | (1040) | (1210) | (940) | 14 |
40 |
www.bulongthanhren.vn
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn