Báo giá Bu lông neo M39 tại Hưng Yên

Nhằm giúp quý khách hàng chủ động trong việc thu thập báo giá hoặc tính toán giá thành hạng mục công trình để đầu tư xây dựng, Công ty Thọ An trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng Báo giá Bu lông neo M39.

1. Báo giá Bu lông neo M39 tại Hưng Yên, thép đen C45 cấp bền 5.6, 6.6:

Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M39 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)

STT Quy cách Bu lông neo Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bu lông neo M39x400 Bộ     123,099 Công ty Thọ An
2 Giá Bu lông neo M39x450 Bộ     133,473 Công ty Thọ An
3 Giá Bu lông neo M39x500 Bộ     143,846 Công ty Thọ An
4 Giá Bu lông neo M39x550 Bộ     154,219 Công ty Thọ An
5 Giá Bu lông neo M39x600 Bộ     164,592 Công ty Thọ An
6 Giá Bu lông neo M39x650 Bộ     174,966 Công ty Thọ An
7 Giá Bu lông neo M39x700 Bộ     185,339 Công ty Thọ An
8 Giá Bu lông neo M39x750 Bộ     195,712 Công ty Thọ An
9 Giá Bu lông neo M39x800 Bộ     206,085 Công ty Thọ An
10 Giá Bu lông neo M39x850 Bộ     216,458 Công ty Thọ An
11 Giá Bu lông neo M39x900 Bộ     226,832 Công ty Thọ An
12 Giá Bu lông neo M39x950 Bộ     237,205 Công ty Thọ An
13 Giá Bu lông neo M39x1000 Bộ     247,578 Công ty Thọ An
14 Giá Bu lông neo M39x1100 Bộ     268,325 Công ty Thọ An
15 Giá Bu lông neo M39x1200 Bộ     289,071 Công ty Thọ An
16 Giá Bu lông neo M39x1300 Bộ     309,817 Công ty Thọ An
17 Giá Bu lông neo M39x1500 Bộ     351,310 Công ty Thọ An
18 Giá Bu lông neo M39x2000 Bộ     455,043 Công ty Thọ An


Xem thêm:

>>Báo giá chi tiết về sản phẩm Bu lông móng (Bu lông neo) tại Công ty Thọ An

>>Báo giá Bu lông neo M16, Báo giá Bu lông neo M18Báo giá Bu lông neo M20

>>Báo giá Bu lông neo M22,  Báo giá Bu lông neo M24, Báo giá Bu lông neo M27

>>Báo giá Bu lông neo M30Báo giá Bu lông neo M36 , Báo giá Bu lông neo M42

2. Báo giá Bu lông neo M39 tại Hưng Yên cấp bền 8.8: 

Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M39 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)

STT Quy cách Bu lông neo Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bu lông neo M39x400 Bộ     173,082 Công ty Thọ An
2 Giá Bu lông neo M39x450 Bộ     188,641 Công ty Thọ An
3 Giá Bu lông neo M39x500 Bộ     204,201 Công ty Thọ An
4 Giá Bu lông neo M39x550 Bộ     219,761 Công ty Thọ An
5 Giá Bu lông neo M39x600 Bộ     235,321 Công ty Thọ An
6 Giá Bu lông neo M39x650 Bộ     250,881 Công ty Thọ An
7 Giá Bu lông neo M39x700 Bộ     266,441 Công ty Thọ An
8 Giá Bu lông neo M39x750 Bộ     282,000 Công ty Thọ An
9 Giá Bu lông neo M39x800 Bộ     297,560 Công ty Thọ An
10 Giá Bu lông neo M39x850 Bộ     313,120 Công ty Thọ An
11 Giá Bu lông neo M39x900 Bộ     328,680 Công ty Thọ An
12 Giá Bu lông neo M39x950 Bộ     344,240 Công ty Thọ An
13 Giá Bu lông neo M39x1000 Bộ     359,800 Công ty Thọ An
14 Giá Bu lông neo M39x1100 Bộ     390,919 Công ty Thọ An
15 Giá Bu lông neo M39x1200 Bộ     422,039 Công ty Thọ An
16 Giá Bu lông neo M39x1300 Bộ     453,159 Công ty Thọ An
17 Giá Bu lông neo M39x1500 Bộ     515,398 Công ty Thọ An
18 Giá Bu lông neo M39x2000 Bộ     670,996 Công ty Thọ An


1. Quy cách Bu lông neo kiểu L:

Quy cách của một số dạng Bu lông neo (Bu lông móng) sản xuất tại Công ty Thọ An để Quý khách hàng tiện tham khảo:

Quy cách bu lông neo kiểu chữ L

Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính ds b L1
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 25 ±3 40 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±3 50 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±3 60 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±4 60 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±4 70 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±4 70 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±4 70 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±7 80 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±7 90 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±7 100 ±5

 

2. Quy cách Bu lông neo kiểu J:

Quy cách bu lông neo kiểu chữ J

Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính ds b L1
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 25 ±5 45 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±6 56 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±6 60 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±6 71 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±6 80 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±8 90 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±8 90 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±8 100 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±8 110 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±10 120 ±5

 

3. Quy cách Bu lông neo kiểu LA:

Quy cách bu lông neo kiểu LA

Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính d b L1
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 30 ±5 40 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±6 50 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±6 65 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±6 70 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±6 80 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±8 85 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±8 90 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±8 100 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±8 110 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±10 120 ±5

 

4. Quy cách Bu lông neo kiểu JA:

Quy cách bu lông neo kiểu JA

Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính d b h
d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai
M10 10 ±0.4 30 ±5 50 ±5
M12 12 ±0.4 35 ±6 65 ±5
M14 14 ±0.4 35 ±6 70 ±5
M16 16 ±0.5 40 ±6 85 ±5
M18 18 ±0.5 45 ±6 90 ±5
M20 20 ±0.5 50 ±8 100 ±5
M22 22 ±0.5 50 ±8 110 ±5
M24 24 ±0.6 80 ±8 125 ±5
M27 27 ±0.6 80 ±8 150 ±5
M30 30 ±0.6 100 ±10 160 ±5

 

Giá Bu lông neo M39 tại Hưng Yên không cố định mà phụ thuộc vào các yếu tố như: Giá phôi thép chế tạo từng thời điểm, giá mạ,…. Quý khách hàng cần gọi đến Công ty Thọ An để kiểm tra lại giá vì Bu lông neo mỗi một công trình có một yêu cầu về kích thước, số lượng đai ốc, vòng đệm cũng khác nhau cũng như bề mặt Bu lông neo là mộc, mạ điện phân hay là mạ kẽm nhúng nóng,…

Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN

Hotline/Zalo: 0982 83 19850964 788 985

Email: bulongthanhren@gmail.com

Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn

Sản phẩm mua nhiều