Báo giá bu lông hóa chất tại Hà Nội
Bu lông hóa chất là gì?
Bu lông hóa chất là loại bu lông được kết hợp từ thanh ren và hóa chất cấy. Phần thanh ren được tiện ren suốt 1 đầu vát chéo để cắm sâu vào lỗ khoan và đầu còn lại có dạng lục giác để thuận tiện cho việc xoáy bu lông. Vật liệu sản xuất thanh ren hóa chất từ 2 loại chính đó là thép mạ hoặc Inox. Phần hóa chất là chất kết dính hóa lỏng nó sẽ đông đặc lại khi tác dụng với nhau tạo thành liên kết vững chắc giữa bu lông và vật liệu nền.
Báo giá bu lông hóa chất tại Hà Nội
Ngày nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp và phân phối sản phẩm bu lông hóa chất tại khu vực Hà Nội. Phụ thuộc vào mục đích sử dụng cũng như điều kiện kinh tế thì người dùng có sự lựa chọn khác nhau.
Khách hàng nên tìm hiểu và lựa chọn đơn vị bán bu lông hóa chất tiêu chuẩn, chất lượng để đảm bảo tính hiệu quả và chắc chắn trong quá trình thi công. Dưới đây là bảng giá một số loại bu lông hóa chất mà Bu Lông Thọ An cung cấp để quý khách hàng có thể tham khảo:
Báo giá bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 5.8
STT | Tên sản phẩm | DVT | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Ghi chú |
1 | Bu lông hoá chất mạ điện phân cấp bền 5.8 M10x130 | bộ | 6,600 | 1 | 6,600 | |
2 | Bu lông hoá chất mạ điện phân cấp bền 5.8 M12x160 | bộ | 9,200 | 1 | 9,200 | |
3 | Bu lông hoá chất mạ điện phân cấp bền 5.8 M14x180 | bộ | 13,200 | 1 | 13,200 | |
4 | Bu lông hoá chất mạ điện phân cấp bền 5.8 M16x190 | bộ | 15,800 | 1 | 15,800 | |
5 | Bu lông hoá chất mạ điện phân cấp bền 5.8 M18x220 | bộ | 23,800 | 1 | 23,800 | |
6 | Bu lông hoá chất mạ điện phân cấp bền 5.8 M20x260 | bộ | 31,700 | 1 | 31,700 | |
7 | Bu lông hoá chất mạ điện phân cấp bền 5.8 M22x280 | bộ | 47,500 | 1 | 47,500 | |
8 | Bu lông hoá chất mạ điện phân cấp bền 5.8 M24x300 | bộ | 60,700 | 1 | 60,700 |
Báo giá bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8
STT | Tên sản phẩm | DVT | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Ghi chú |
1 | Bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8 M10x130 | bộ | 9,200 | 1 | 9,200 | |
2 | Bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8 M12x160 | bộ | 11,900 | 1 | 11,900 | |
3 | Bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8 M14x180 | bộ | 15,800 | 1 | 15,800 | |
4 | Bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8 M16x190 | bộ | 19,800 | 1 | 19,800 | |
5 | Bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8 M18x220 | bộ | 29,000 | 1 | 29,000 | |
6 | Bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8 M20x260 | bộ | 38,300 | 1 | 38,300 | |
7 | Bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8 M22x280 | bộ | 58,100 | 1 | 58,100 | |
8 | Bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8 M24x300 | bộ | 72,600 | 1 | 72,600 | |
9 | Bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8 M27x340 | bộ | 128,000 | 1 | 128,000 | |
10 | Bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8 M30x380 | bộ | 165,000 | 1 | 165,000 |
Báo giá bu lông hóa chất Inox 304
STT | Tên sản phẩm | DVT | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Ghi chú |
1 | Bu lông hóa chất Inox 304 M10x130 |
bộ | 14,500 | 1 | 14,500 | |
2 | Bu lông hóa chất Inox 304 M12x160 |
bộ | 23,800 | 1 | 23,800 | |
3 | Bu lông hóa chất Inox 304 M16x190 |
bộ | 52,800 | 1 | 52,800 | |
4 | Bu lông hóa chất Inox 304 M20x260 |
bộ | 112,200 | 1 | 112,200 |
Báo giá hóa chất cấy thép dạng ống nhộng
STT | Tên sản phẩm | DVT | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Ghi chú |
1 | Hóa chất cấy thép dạng ống nhộng M10 |
ống | 4,000 | 1 | 4,000 | |
2 | Hóa chất cấy thép dạng ống nhộng M12 |
ống | 6,600 | 1 | 6,600 | |
3 | Hóa chất cấy thép dạng ống nhộng M14 |
ống | 9,200 | 1 | 9,200 | |
4 | Hóa chất cấy thép dạng ống nhộng M16 |
ống | 10,600 | 1 | 10,600 | |
5 | Hóa chất cấy thép dạng ống nhộng M18 |
ống | 15,800 | 1 | 15,800 | |
6 | Hóa chất cấy thép dạng ống nhộng M20 |
ống | 19,800 | 1 | 19,800 | |
7 | Hóa chất cấy thép dạng ống nhộng M22 |
ống | 26,400 | 1 | 26,400 | |
8 | Hóa chất cấy thép dạng ống nhộng M24 |
ống | 33,000 | 1 | 33,000 | |
9 | Hóa chất cấy thép dạng ống nhộng M30 |
ống | 66,000 | 1 | 66,000 |
Báo giá hóa chất cấy thép dạng tuýp
STT | Tên sản phẩm | DVT | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Ghi chú |
1 | Atlas AC500, 585ml – Xuất xứ: Anh Quốc |
tuýp | 567,600 | 1 | 567,600 | |
2 | Atlas AX-390, 390ml – Xuất xứ: Trung Quốc |
tuýp | 158,400 | 1 | 158,400 | |
3 | Fastfix FX-QE650, 650ml – Xuất xứ: Đài Loan |
tuýp | 290,400 | 1 | 290,400 | |
4 | Ramset G5 PRO, 600ml – Xuất xứ: Australia |
tuýp | 792,000 | 1 | 792,000 | |
5 | Hilti RE100, 500ml – Xuất xứ: Đức |
tuýp | 765,600 | 1 | 765,600 | |
6 | Hilti RE10, 580ml – Xuất xứ: Trung Quốc |
tuýp | 554,400 | 1 | 554,400 | |
7 | Hilti RE500 V4, 500ml – Xuất xứ: Đức |
tuýp | 1,122,000 | 1 | 1,122,000 | |
8 | Dụng cụ bơm keo Ramset 600ml chính hãng |
cái | 1,491,600 | 1 | 1,491,600 | |
9 | Dụng cụ bơm keo Hilti 585ml | cái | 765,600 | 1 | 765,600 | |
10 | Dụng cụ bơm keo AC500, AC585ml |
cái | 686,400 | 1 | 686,400 | |
11 | Dụng cụ bơm keo 390S | cái | 330,000 | 1 | 330,000 | |
12 | Dụng cụ bơm keo 650ml | cái | 422,400 | 1 | 422,400 |
* Lưu ý: 1 bộ bu lông hóa chất bao gồm: 01 thân bu lông, 01 ê cu, 01 đệm
Như vậy ở bài viết này Bu Lông Thọ An gửi bảng báo giá bu lông hóa chất để quý khách tham khảo. Khách hàng muốn biết thêm thông tin chi tiết hoặc có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì vui lòng liên hệ với chúng tôi nhé!
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua sản phẩm vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn
Xem thêm tại đây:
Báo giá hóa chất cấy thép dạng ống nhộng
Báo giá bu lông hóa chất Inox 304
Báo giá bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 5.8
Báo giá bu lông hóa chất mạ điện phân cấp bền 8.8