Bu lông S10T (Bulong tự đứt)
Công ty TNHH phát triển thương mại Thọ An chuyên cung cấp các sản phẩm Bulong chất lượng cao. Dưới đây là mô tả thông số kỹ thuật của Bulong đầu tròn cắt đuôi S10T (Bulông tự đứt).
Mô tả sản phẩm Bulong đầu tròn cắt đuôi S10T
– Tiêu chuẩn: JSS-II-09
– Đường kính: M4 – M64
– Chiều dài: 10-300mm
– Bước ren: 1- 6
– Loại ren: DIN 933 (ren suốt); DIN 931 (ren lửng)
– Bề mặt: Ôxi đen, Mạ điện phân vàng, Mạ điện phân trắng, Mạ điện phân tro (đục), Mạ nhúng nóng.
– Giác : 6 cạnh
– Chất liệu : Thép, inox
– Giới hạn bền kéo (N/mm2): 800 – 900
– Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia,…
>>>>>Liên hệ tư vấn và mua sản phẩm: 0964 788 985/ 0982 83 1985
Phân loại sản phẩm
Mô tả | Tiêu chuẩn | Cấp bền | Quy cách | |||
Bulong | Đai ốc | Vòng đệm | ||||
Bulong cắt đứt | JSSII-09 | S8T | F10 (F8) | F35 | M12 – M24 | |
S10T | F10 | |||||
S11T | ||||||
Bulong kết cấu | JIS B1186 | F8T | F10 (F8) | F35 | M12 – M30 | |
F10T | F10 | |||||
F11T |
Cơ tính mẫu thử bulong
Cấp bền | Giới hạn bền σb
Mpa (kgf/mm2) |
Giới hạn chảy σc
Mpa (kgf/mm2) |
Độ giãn dài (%)
Min |
Độ thắt tiết diện (%)
Min |
||
S8T / F8T | 800 – 1000
(81,6 – 102,0) |
640 min (65,3 min) | 16 | 45 | ||
S10T / F10T | 1000 – 1200
(102,0 – 122,4) |
900 min (91,8 min) | 14 | 40 | ||
S11T / F11T | 1100 – 1300
(112,2 – 132,6) |
950 min (96,9 min) | 14 | 40 |
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn